Trang chủSAKHTISUG • NSE
add
Sakthi Sugars Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,23 ₹
Mức chênh lệch một ngày
25,58 ₹ - 27,24 ₹
Phạm vi một năm
25,58 ₹ - 46,75 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,16 T INR
Số lượng trung bình
131,24 N
Tỷ số P/E
3,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 733,80 Tr | -69,07% |
Chi phí hoạt động | 485,74 Tr | -37,29% |
Thu nhập ròng | -289,79 Tr | -84,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -39,49 | -496,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -223,21 Tr | -343,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,86 Tr | -60,48% |
Tổng tài sản | 14,83 T | -9,29% |
Tổng nợ | 13,35 T | -15,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 118,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -289,79 Tr | -84,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
845