Trang chủSALCON • KLSE
add
Salcon Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,28 RM - 0,28 RM
Phạm vi một năm
0,23 RM - 0,48 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
284,75 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,14 Tr
Tỷ số P/E
17,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 84,18 Tr | 59,17% |
Chi phí hoạt động | -416,00 N | 97,38% |
Thu nhập ròng | 13,33 Tr | 189,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,84 | 155,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,22 Tr | -11,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 164,06 Tr | -5,10% |
Tổng tài sản | 652,58 Tr | 13,38% |
Tổng nợ | 231,56 Tr | 29,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 421,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,04 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,33 Tr | 189,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,91 Tr | -173,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,92 Tr | 458,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,74 Tr | -88,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,07 Tr | -73,26% |
Dòng tiền tự do | -931,75 N | 98,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
410