Trang chủSAMG • NASDAQ
add
Silvercrest Asset Management Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
18,37 $
Mức chênh lệch một ngày
18,50 $ - 18,62 $
Phạm vi một năm
13,93 $ - 19,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
258,16 Tr USD
Số lượng trung bình
26,56 N
Tỷ số P/E
23,70
Tỷ lệ cổ tức
4,30%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,42 Tr | 2,42% |
Chi phí hoạt động | 7,37 Tr | 13,47% |
Thu nhập ròng | 2,25 Tr | -29,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,40 | -31,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,26 | -27,78% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,49 Tr | -26,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,10 Tr | -1,30% |
Tổng tài sản | 184,17 Tr | -3,72% |
Tổng nợ | 61,29 Tr | -9,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 122,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,25 Tr | -29,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,29 Tr | -17,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -380,00 N | 46,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,76 Tr | -19,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,16 Tr | -28,64% |
Dòng tiền tự do | 11,38 Tr | -16,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
63