Trang chủSAND • CNSX
add
Silver Sands Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 $
Mức chênh lệch một ngày
0,035 $ - 0,035 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
442,24 N CAD
Số lượng trung bình
53,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 57,45 N | -46,17% |
Thu nhập ròng | -63,26 N | 49,52% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 77,15 N | -94,45% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 92,34 N | -43,35% |
Tổng tài sản | 99,93 N | -86,37% |
Tổng nợ | 77,20 N | -64,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,74 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -117,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -264,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -63,26 N | 49,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -40,57 N | 56,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -40,57 N | 49,99% |
Dòng tiền tự do | -13,21 N | 62,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web