Trang chủSANSERA • NSE
add
Sansera Engineering Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.381,95 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.330,55 ₹ - 1.384,25 ₹
Phạm vi một năm
900,45 ₹ - 1.758,30 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
82,69 T INR
Số lượng trung bình
108,31 N
Tỷ số P/E
37,15
Tỷ lệ cổ tức
0,22%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,63 T | 10,17% |
Chi phí hoạt động | 3,60 T | 15,43% |
Thu nhập ròng | 506,46 Tr | 7,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,63 | -2,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 9,38 | 7,82% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,33 T | 14,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,29 T | 55,48% |
Tổng tài sản | 32,03 T | 23,03% |
Tổng nợ | 17,27 T | 29,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 506,46 Tr | 7,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,02 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,62 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 605,86 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,79 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -941,95 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
2.377