Trang chủSAPPE • BKK
add
SAPPE PCL
Giá đóng cửa hôm trước
60,50 ฿
Mức chênh lệch một ngày
59,75 ฿ - 61,00 ฿
Phạm vi một năm
59,75 ฿ - 107,50 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
18,81 T THB
Số lượng trung bình
913,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,63 T | -3,77% |
Chi phí hoạt động | 422,00 Tr | 8,41% |
Thu nhập ròng | 300,32 Tr | -5,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,37 | -2,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,97 | -6,73% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 431,04 Tr | -5,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,84 T | -25,49% |
Tổng tài sản | 5,74 T | 8,54% |
Tổng nợ | 1,45 T | -7,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 307,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 300,32 Tr | -5,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 322,60 Tr | -16,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -359,86 Tr | -8,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,80 Tr | -43,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -68,34 Tr | -251,65% |
Dòng tiền tự do | -450,10 Tr | -380,54% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
549