Trang chủSARDAEN • NSE
add
Sarda Energy & Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
427,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
402,60 ₹ - 425,70 ₹
Phạm vi một năm
180,25 ₹ - 525,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
143,19 T INR
Số lượng trung bình
446,03 N
Tỷ số P/E
23,64
Tỷ lệ cổ tức
0,25%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,59 T | 15,71% |
Chi phí hoạt động | 2,69 T | 25,66% |
Thu nhập ròng | 1,95 T | 38,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,86 | 20,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,24 T | 34,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,71 T | 45,30% |
Tổng tài sản | 102,27 T | 76,70% |
Tổng nợ | 41,88 T | 108,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 352,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,95 T | 38,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
1.507