Trang chủSASA • IST
add
SASA Polyester Sanayi AS
Giá đóng cửa hôm trước
3,87 ₺
Mức chênh lệch một ngày
3,86 ₺ - 3,92 ₺
Phạm vi một năm
3,65 ₺ - 6,48 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
167,49 T TRY
Số lượng trung bình
547,59 Tr
Tỷ số P/E
5,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,07 T | -37,62% |
Chi phí hoạt động | 498,21 Tr | 765,72% |
Thu nhập ròng | 2,34 T | -72,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,18 | -56,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,12 T | -43,09% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,24 T | -3,36% |
Tổng tài sản | 223,87 T | 129,42% |
Tổng nợ | 114,99 T | 67,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 108,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,25 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,34 T | -72,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,67 T | 122,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,29 T | -22,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,90 T | 297,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -317,33 Tr | 92,49% |
Dòng tiền tự do | -5,84 T | 19,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.962