Trang chủSATIA • NSE
Satia Industries Ltd
85,06 ₹
28 thg 1, 15:46:44 GMT+5:30 · INR · NSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại IN
Giá đóng cửa hôm trước
86,28 ₹
Mức chênh lệch một ngày
83,28 ₹ - 88,85 ₹
Phạm vi một năm
83,28 ₹ - 143,49 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
8,51 T INR
Số lượng trung bình
183,30 N
Tỷ số P/E
5,97
Tỷ lệ cổ tức
0,24%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
3,40 T-8,90%
Chi phí hoạt động
1,70 T6,98%
Thu nhập ròng
123,31 Tr-74,28%
Biên lợi nhuận ròng
3,63-71,73%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
467,03 Tr-49,14%
Thuế suất hiệu dụng
-884,93%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
525,96 Tr233,50%
Tổng tài sản
14,48 T0,45%
Tổng nợ
4,53 T-22,96%
Tổng vốn chủ sở hữu
9,95 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
100,25 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
0,87
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
1,50%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
123,31 Tr-74,28%
Tiền từ việc kinh doanh
Tiền từ hoạt động đầu tư
Tiền từ hoạt động tài chính
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
Dòng tiền tự do
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Nhân viên
2.398
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính