Trang chủSATIA • NSE
add
Satia Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
86,28 ₹
Mức chênh lệch một ngày
83,28 ₹ - 88,85 ₹
Phạm vi một năm
83,28 ₹ - 143,49 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
8,51 T INR
Số lượng trung bình
183,30 N
Tỷ số P/E
5,97
Tỷ lệ cổ tức
0,24%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,40 T | -8,90% |
Chi phí hoạt động | 1,70 T | 6,98% |
Thu nhập ròng | 123,31 Tr | -74,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,63 | -71,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 467,03 Tr | -49,14% |
Thuế suất hiệu dụng | -884,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 525,96 Tr | 233,50% |
Tổng tài sản | 14,48 T | 0,45% |
Tổng nợ | 4,53 T | -22,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 123,31 Tr | -74,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
2.398