Trang chủSAU • TSE
add
St Augustine Gold and Copper Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,080 $
Phạm vi một năm
0,055 $ - 0,090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
80,91 Tr CAD
Số lượng trung bình
43,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 44,85 N | -42,66% |
Thu nhập ròng | 368,52 N | 370,47% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 125,49 N | -48,42% |
Tổng tài sản | 113,59 Tr | 0,80% |
Tổng nợ | 2,73 Tr | 63,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 110,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,01 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 368,52 N | 370,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 70,30 N | 126,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -148,93 N | 93,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 62,58 N | 105,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,79 N | 97,25% |
Dòng tiền tự do | 85,98 N | 102,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
20