Trang chủSAVE • LON
add
Savannah Energy PLC
Giá đóng cửa hôm trước
28,00 GBX
Phạm vi một năm
0,26 GBX - 28,50 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
344,45 Tr GBP
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,39 Tr | -7,23% |
Chi phí hoạt động | -40,27 Tr | -476,95% |
Thu nhập ròng | 8,13 Tr | -70,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,17 | -67,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 88,87 Tr | 106,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 56,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,88 Tr | -68,39% |
Tổng tài sản | 1,51 T | -0,60% |
Tổng nợ | 1,22 T | -0,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 285,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,21 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,13 Tr | -70,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,25 Tr | 215,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 23,53 Tr | -61,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,13 Tr | 32,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,44 Tr | 68,14% |
Dòng tiền tự do | 39,38 Tr | 152,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
278