Trang chủSBAT • IDX
add
Sejahtera Bintang Abadi Textile Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1,00 Rp
Phạm vi một năm
1,00 Rp - 3,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,38 T IDR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 0,00 | — |
Chi phí hoạt động | 4,37 T | — |
Thu nhập ròng | -5,09 T | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,87 T | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,67 T | — |
Tổng tài sản | 643,07 T | — |
Tổng nợ | 495,54 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 147,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,75 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,09 T | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,46 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 444,48 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,02 T | — |
Dòng tiền tự do | -847,12 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
276