Trang chủSBEN • TLV
add
Shikun & Binui Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
238,70 ILA
Mức chênh lệch một ngày
235,00 ILA - 240,00 ILA
Phạm vi một năm
194,50 ILA - 296,30 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
2,15 T ILS
Số lượng trung bình
713,64 N
Tỷ số P/E
11,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 85,46 Tr | 94,75% |
Chi phí hoạt động | 4,20 Tr | -7,20% |
Thu nhập ròng | 89,67 Tr | 192,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 104,93 | 50,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,39 Tr | -56,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 182,78 Tr | -50,26% |
Tổng tài sản | 5,09 T | 2,23% |
Tổng nợ | 3,24 T | 0,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 917,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 89,67 Tr | 192,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,44 Tr | -73,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,56 Tr | 50,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,07 Tr | 118,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,84 Tr | 93,31% |
Dòng tiền tự do | -116,89 Tr | -66,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1924
Trang web
Nhân viên
175