Trang chủSBET • NASDAQ
add
Sharplink Gaming Inc
0,58 $
Trước giờ mở cửa:(0,17%)+0,00100
0,58 $
Đóng cửa: 14 thg 1, 07:22:12 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,60 $
Mức chênh lệch một ngày
0,54 $ - 0,61 $
Phạm vi một năm
0,41 $ - 2,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,08 Tr USD
Số lượng trung bình
1,20 Tr
Tỷ số P/E
0,41
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 881,69 N | -34,66% |
Chi phí hoạt động | 970,08 N | -45,96% |
Thu nhập ròng | -885,13 N | 68,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -100,39 | 52,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -794,65 N | 40,43% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,85 Tr | -96,25% |
Tổng tài sản | 2,92 Tr | -96,56% |
Tổng nợ | 895,01 N | -99,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -59,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -83,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -885,13 N | 68,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -585,39 N | 42,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -585,39 N | -127,86% |
Dòng tiền tự do | -303,46 N | -101,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
51