Trang chủSCIA • OTCMKTS
add
SCI Engineered Materials Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,68 $
Mức chênh lệch một ngày
4,68 $ - 4,70 $
Phạm vi một năm
4,50 $ - 6,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,38 Tr USD
Số lượng trung bình
1,44 N
Tỷ số P/E
10,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,88 Tr | -49,57% |
Chi phí hoạt động | 730,18 N | 7,94% |
Thu nhập ròng | 360,58 N | -37,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,29 | 23,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 470,33 N | -43,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,17 Tr | 20,11% |
Tổng tài sản | 16,66 Tr | 3,82% |
Tổng nợ | 4,21 Tr | -25,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 360,58 N | -37,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,56 Tr | 73,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -91,00 N | 50,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,05 N | 68,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,46 Tr | 111,96% |
Dòng tiền tự do | 1,33 Tr | 207,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
23