Trang chủSCIB • KLSE
add
Sarawak Consolidated Industries Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,21 RM - 0,22 RM
Phạm vi một năm
0,21 RM - 0,46 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
135,39 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,57 Tr
Tỷ số P/E
38,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,14 Tr | 14,57% |
Chi phí hoạt động | 9,02 Tr | 64,81% |
Thu nhập ròng | -1,15 Tr | -223,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,54 | -208,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,80 Tr | -30,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 851,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,54 Tr | 28,22% |
Tổng tài sản | 284,16 Tr | 12,62% |
Tổng nợ | 132,76 Tr | 14,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 151,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 658,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,15 Tr | -223,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,44 Tr | 78,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,18 Tr | 210,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,90 Tr | -300,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -379,00 N | 96,04% |
Dòng tiền tự do | -25,72 Tr | -2,72% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
327