Trang chủSCLP • LON
add
Scancell Holdings Plc
Giá đóng cửa hôm trước
9,60 GBX
Mức chênh lệch một ngày
9,04 GBX - 9,70 GBX
Phạm vi một năm
8,60 GBX - 19,75 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
95,38 Tr GBP
Số lượng trung bình
1,21 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 5,07 Tr | 2,02% |
Thu nhập ròng | -1,66 Tr | 52,56% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,93 Tr | -1,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,82 Tr | -25,62% |
Tổng tài sản | 23,58 Tr | -12,21% |
Tổng nợ | 27,08 Tr | -25,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 929,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -53,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -77,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,66 Tr | 52,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,42 Tr | -137,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 15,00 N | -79,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,28 Tr | 2.052,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 869,00 N | 142,24% |
Dòng tiền tự do | -3,03 Tr | -1,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
61