Trang chủSCNP • IDX
add
Selaras Citra Nusantara Perkasa Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
144,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
141,00 Rp - 144,00 Rp
Phạm vi một năm
102,00 Rp - 240,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
352,50 T IDR
Số lượng trung bình
265,59 N
Tỷ số P/E
7,63
Tỷ lệ cổ tức
0,35%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,11 T | -80,49% |
Chi phí hoạt động | 8,06 T | -55,44% |
Thu nhập ròng | -884,29 Tr | -118,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,63 | -196,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,29 T | -85,21% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 129,73 T | 127,15% |
Tổng tài sản | 420,30 T | -46,41% |
Tổng nợ | 56,44 T | -86,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 363,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -884,29 Tr | -118,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,67 T | -85,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,65 T | 41,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,01 T | -97,54% |
Dòng tiền tự do | 10,10 T | 237,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
148