Trang chủSCNWOLF • KLSE
add
Scanwolf Corporation Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,53 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,54 RM - 0,55 RM
Phạm vi một năm
0,41 RM - 0,56 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
109,80 Tr MYR
Số lượng trung bình
410,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,60 Tr | 37,12% |
Chi phí hoạt động | 487,00 N | -51,01% |
Thu nhập ròng | -1,85 Tr | 48,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,48 | 62,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -833,00 N | 62,53% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,20 Tr | 368,36% |
Tổng tài sản | 101,13 Tr | -3,64% |
Tổng nợ | 58,73 Tr | 14,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 202,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,85 Tr | 48,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,79 Tr | -186,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -352,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,15 Tr | 220,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,00 Tr | 543,81% |
Dòng tiền tự do | -4,82 Tr | -139,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
253