Trang chủSCOMIES • KLSE
add
Scomi Energy Services Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 RM
Phạm vi một năm
0,0050 RM - 0,0050 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,17 Tr MYR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 195,00 N | -70,98% |
Thu nhập ròng | -195,00 N | 70,98% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -194,00 N | 71,09% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,00 N | -94,14% |
Tổng tài sản | 100,00 N | -92,04% |
Tổng nợ | 980,00 N | -47,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -880,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 468,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -145,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 62,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -195,00 N | 70,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -474,00 N | -44,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -474,00 N | -44,07% |
Dòng tiền tự do | -414,88 N | -366,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
3