Trang chủSCOR • NASDAQ
add
comScore
Giá đóng cửa hôm trước
6,32 $
Mức chênh lệch một ngày
5,91 $ - 6,31 $
Phạm vi một năm
4,89 $ - 20,97 $
Giá trị vốn hóa thị trường
30,86 Tr USD
Số lượng trung bình
22,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 88,48 Tr | -2,77% |
Chi phí hoạt động | 31,67 Tr | -13,49% |
Thu nhập ròng | -60,63 Tr | -2.415,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -68,52 | -2.479,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,44 | -324,62% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,14 Tr | 19,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,00 Tr | -33,50% |
Tổng tài sản | 412,46 Tr | -20,50% |
Tổng nợ | 207,73 Tr | -15,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 204,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -11,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -60,63 Tr | -2.415,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,54 Tr | -10,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,65 Tr | -13,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,18 Tr | -150,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,34 Tr | -25,78% |
Dòng tiền tự do | -26,25 Tr | -312,63% |
Giới thiệu
Comscore, Inc. is an American-based global media measurement and analytics company providing marketing data and analytics to enterprises, advertising agencies, brand marketers, and publishers. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 8 1999
Trụ sở chính
Nhân viên
1.213