Trang chủSCP • ASX
add
Scalare Partners Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Mức chênh lệch một ngày
0,18 $ - 0,18 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 0,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,28 Tr AUD
Số lượng trung bình
5,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,82 Tr | -9,57% |
Chi phí hoạt động | 2,22 Tr | 40,25% |
Thu nhập ròng | -221,08 N | -125,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,85 | -127,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -369,19 N | -131,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 804,46 N | -23,86% |
Tổng tài sản | 12,94 Tr | 36,48% |
Tổng nợ | 2,52 Tr | 129,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -221,08 N | -125,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,09 Tr | -15,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,58 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,85 Tr | 23,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -252,12 N | 17,69% |
Dòng tiền tự do | 203,94 N | -79,08% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web