Trang chủSCPAF • OTCMKTS
add
Region Re Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,41 $
Phạm vi một năm
1,41 $ - 2,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,39 T AUD
Số lượng trung bình
4,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 95,95 Tr | 4,41% |
Chi phí hoạt động | 5,10 Tr | -11,30% |
Thu nhập ròng | 40,90 Tr | 333,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 42,63 | 323,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,00 Tr | 80,49% |
Tổng tài sản | 4,59 T | 1,83% |
Tổng nợ | 1,77 T | 6,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,16 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,90 Tr | 333,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,40 Tr | 8,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,85 Tr | 135,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -38,10 Tr | 4,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,15 Tr | 176,30% |
Dòng tiền tự do | 33,28 Tr | 89,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web