Trang chủSCSP • LON
add
Seed Capital Solutions PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,75 GBX
Phạm vi một năm
0,75 GBX - 1,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
1,38 Tr GBP
Số lượng trung bình
9,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 72,41 N | -2,80% |
Thu nhập ròng | -72,41 N | 2,80% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 518,14 N | 0,17% |
Tổng tài sản | 529,00 N | -35,72% |
Tổng nợ | 69,01 N | -31,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 459,98 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 158,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -34,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -39,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -72,41 N | 2,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -163,73 N | -295,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 147,56 N | -50,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,17 N | -106,28% |
Dòng tiền tự do | -45,25 N | -28,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web