Trang chủSDCG • KLSE
add
Solar District Cooling Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,55 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,55 RM - 0,56 RM
Phạm vi một năm
0,42 RM - 0,59 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
228,92 Tr MYR
Số lượng trung bình
10,10 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,41 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 4,07 Tr | — |
Thu nhập ròng | -869,00 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | -16,07 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -198,00 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | -69,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,61 Tr | — |
Tổng tài sản | 68,75 Tr | — |
Tổng nợ | 4,52 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 423,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -869,00 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 237,00 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 24,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 42,96 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 42,88 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 2,80 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
53