Trang chủSDTTR • IST
add
Sdt Uzay ve Savunma Teknolojileri AS
Giá đóng cửa hôm trước
211,10 ₺
Mức chênh lệch một ngày
211,10 ₺ - 214,10 ₺
Phạm vi một năm
207,00 ₺ - 467,50 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
12,29 T TRY
Số lượng trung bình
551,21 N
Tỷ số P/E
121,56
Tỷ lệ cổ tức
1,06%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 534,99 Tr | 26,38% |
Chi phí hoạt động | 52,82 Tr | -17,34% |
Thu nhập ròng | 66,42 Tr | 920,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,41 | 705,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 101,54 Tr | 13,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 480,77 Tr | -37,34% |
Tổng tài sản | 2,73 T | 69,04% |
Tổng nợ | 950,42 Tr | 25,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 66,42 Tr | 920,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 75,84 Tr | 580,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,10 Tr | -217,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,00 Tr | -172,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,51 Tr | 93,86% |
Dòng tiền tự do | -202,02 Tr | 7,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
255