Trang chủSEA • LON
add
Seascape Energy Asia PLC
Giá đóng cửa hôm trước
34,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
32,00 GBX - 32,38 GBX
Phạm vi một năm
13,50 GBX - 45,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
20,23 Tr GBP
Số lượng trung bình
547,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 359,31 N | — |
Chi phí hoạt động | 1,77 Tr | 79,86% |
Thu nhập ròng | -6,27 Tr | -102,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,74 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,41 Tr | -43,46% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,27 Tr | -39,54% |
Tổng tài sản | 5,28 Tr | -91,74% |
Tổng nợ | 1,62 Tr | -96,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -66,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -96,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,27 Tr | -102,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,17 Tr | 28,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,45 N | 100,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,04 N | -103,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,21 Tr | 68,81% |
Dòng tiền tự do | -866,10 N | -51,69% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
11