Trang chủSEED • NASDAQ
add
Origin Agritech Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
2,21 $
Mức chênh lệch một ngày
2,07 $ - 2,27 $
Phạm vi một năm
1,52 $ - 6,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,03 Tr USD
Số lượng trung bình
89,92 N
Tỷ số P/E
1,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,02 Tr | 39,26% |
Chi phí hoạt động | 6,72 Tr | -10,21% |
Thu nhập ròng | 677,50 N | 226,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,47 | 191,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,14 Tr | 254,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,42 Tr | -27,68% |
Tổng tài sản | 223,42 Tr | 74,29% |
Tổng nợ | 299,78 Tr | 10,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -76,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 677,50 N | 226,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,05 Tr | 48,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -492,00 N | -251,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -159,00 N | -101,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,65 Tr | -306,86% |
Dòng tiền tự do | 706,12 N | 403,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
63