Trang chủSELMC • NSE
add
Sel Manufacturing Company Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
36,63 ₹
Mức chênh lệch một ngày
37,95 ₹ - 38,46 ₹
Phạm vi một năm
35,96 ₹ - 97,20 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,27 T INR
Số lượng trung bình
30,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,87 Tr | -94,92% |
Chi phí hoạt động | 284,71 Tr | -50,71% |
Thu nhập ròng | -430,83 Tr | 30,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -881,63 | -1.276,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -17,08 Tr | 91,88% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,33 Tr | 8,23% |
Tổng tài sản | 10,00 T | -11,44% |
Tổng nợ | 11,41 T | 2,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -430,83 Tr | 30,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 164,39 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -967,50 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -165,22 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,80 Tr | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
338