Trang chủSELVA • IST
add
Selva Gida Sanayi AS
Giá đóng cửa hôm trước
12,18 ₺
Mức chênh lệch một ngày
11,02 ₺ - 12,55 ₺
Phạm vi một năm
10,06 ₺ - 18,75 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
862,68 Tr TRY
Số lượng trung bình
3,30 Tr
Tỷ số P/E
7,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 343,86 Tr | -27,54% |
Chi phí hoạt động | 78,73 Tr | -13,35% |
Thu nhập ròng | -22,90 Tr | 90,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,66 | 87,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,94 Tr | -82,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 259,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,97 Tr | -20,45% |
Tổng tài sản | 2,69 T | 165,61% |
Tổng nợ | 1,07 T | 108,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,90 Tr | 90,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 194,98 Tr | 288,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -193,42 Tr | -428,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 574,00 N | 107,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,14 Tr | -61,39% |
Dòng tiền tự do | -30,30 Tr | -2.255,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
209