Trang chủSEMAC • NSE
add
Semac Consultants Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
357,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
355,00 ₹ - 361,00 ₹
Phạm vi một năm
340,00 ₹ - 3.484,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,05 T INR
Số lượng trung bình
885,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 325,17 Tr | 42,16% |
Chi phí hoạt động | 84,08 Tr | -27,32% |
Thu nhập ròng | -30,74 Tr | 12,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,45 | 38,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,59 Tr | 75,85% |
Thuế suất hiệu dụng | -77,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 436,26 Tr | 8,72% |
Tổng tài sản | 1,89 T | 7,97% |
Tổng nợ | 1,11 T | 81,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 784,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -30,74 Tr | 12,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
105