Trang chủSEMUF • OTCMKTS
add
Siem Industries SA
Giá đóng cửa hôm trước
25,00 $
Phạm vi một năm
22,50 $ - 36,66 $
Giá trị vốn hóa thị trường
492,00 Tr USD
Số lượng trung bình
240,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 410,69 Tr | 353,26% |
Chi phí hoạt động | 62,19 Tr | -19,40% |
Thu nhập ròng | 57,01 Tr | 113,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,88 | 102,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 131,15 Tr | 263,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 105,46 Tr | -32,74% |
Tổng tài sản | 2,09 T | -37,87% |
Tổng nợ | 777,41 Tr | -64,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 57,01 Tr | 113,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 51,74 Tr | -34,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 106,12 Tr | 3.284,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -235,86 Tr | -172,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -109,40 Tr | -487,12% |
Dòng tiền tự do | 10,38 Tr | 237,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
409