Trang chủSEOVF • OTCMKTS
add
Sernova Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Mức chênh lệch một ngày
0,15 $ - 0,15 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,51 $
Giá trị vốn hóa thị trường
69,09 Tr CAD
Số lượng trung bình
46,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,68 Tr | -60,35% |
Thu nhập ròng | -4,97 Tr | 57,55% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,02 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,54 Tr | 61,27% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,01 Tr | -69,64% |
Tổng tài sản | 7,53 Tr | -65,95% |
Tổng nợ | 20,48 Tr | 113,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -12,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 328,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -156,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 96,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,97 Tr | 57,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,92 Tr | 65,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,92 Tr | 4.037,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 993,07 N | 110,97% |
Dòng tiền tự do | -2,03 Tr | 70,51% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
17