Trang chủSESHAPAPER • NSE
add
Seshasayee Paper and Boards Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
287,75 ₹
Mức chênh lệch một ngày
288,75 ₹ - 305,00 ₹
Phạm vi một năm
279,30 ₹ - 383,30 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
19,12 T INR
Số lượng trung bình
26,31 N
Tỷ số P/E
9,55
Tỷ lệ cổ tức
1,65%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,98 T | 9,97% |
Chi phí hoạt động | 799,40 Tr | 14,18% |
Thu nhập ròng | 284,70 Tr | -61,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,14 | -64,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 308,00 Tr | -65,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,42 T | 25,76% |
Tổng tài sản | 24,49 T | 11,20% |
Tổng nợ | 4,84 T | 12,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 284,70 Tr | -61,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
1.026