Trang chủSFAST • STO
add
Stenhus Fastigheter I Norden AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
11,12 kr
Mức chênh lệch một ngày
10,98 kr - 11,38 kr
Phạm vi một năm
9,90 kr - 13,66 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
4,09 T SEK
Số lượng trung bình
191,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 236,62 Tr | -1,00% |
Chi phí hoạt động | 15,45 Tr | 17,63% |
Thu nhập ròng | -14,08 Tr | 71,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,95 | 71,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 175,10 Tr | -4,26% |
Thuế suất hiệu dụng | -34,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 317,34 Tr | 16,05% |
Tổng tài sản | 13,99 T | 0,10% |
Tổng nợ | 8,14 T | 0,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 371,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,08 Tr | 71,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,74 Tr | -74,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 284,01 Tr | 288,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -299,18 Tr | -1.599,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,57 Tr | -3,05% |
Dòng tiền tự do | -10,43 Tr | -109,26% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
39