Trang chủSFD • TSE
add
NXT Energy Solutions Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Mức chênh lệch một ngày
0,17 $ - 0,22 $
Phạm vi một năm
0,090 $ - 0,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,27 Tr CAD
Số lượng trung bình
10,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,02 Tr | -20,78% |
Thu nhập ròng | -1,48 Tr | 13,30% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -874,22 N | 26,73% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 942,52 N | 155,14% |
Tổng tài sản | 14,53 Tr | 4,11% |
Tổng nợ | 12,10 Tr | 139,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,48 Tr | 13,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,32 Tr | -38,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -156,68 N | -161,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,49 Tr | -118,86% |
Dòng tiền tự do | -225,28 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
11