Trang chủSFPI • EPA
add
Groupe SFPI SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,00 €
Mức chênh lệch một ngày
1,99 € - 2,03 €
Phạm vi một năm
1,64 € - 2,34 €
Giá trị vốn hóa thị trường
187,76 Tr EUR
Số lượng trung bình
6,32 N
Tỷ số P/E
40,92
Tỷ lệ cổ tức
1,50%
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 170,82 Tr | -4,22% |
Chi phí hoạt động | 95,39 Tr | 0,62% |
Thu nhập ròng | 4,96 Tr | 50,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,90 | 56,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,15 Tr | -1,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 136,74 Tr | 13,11% |
Tổng tài sản | 607,05 Tr | -4,41% |
Tổng nợ | 348,57 Tr | -9,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 258,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 92,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,96 Tr | 50,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,06 Tr | 6,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,05 Tr | 47,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,25 Tr | -498,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,24 Tr | 25,74% |
Dòng tiền tự do | 4,89 Tr | 132,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
4.068