Trang chủSFRRF • OTCMKTS
add
Sandfire Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,00 $
Phạm vi một năm
4,58 $ - 7,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,61 T AUD
Số lượng trung bình
107,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 257,11 Tr | 38,06% |
Chi phí hoạt động | 121,15 Tr | 8,38% |
Thu nhập ròng | 17,90 Tr | 246,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,96 | 205,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 108,12 Tr | 104,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 183,34 Tr | 29,17% |
Tổng tài sản | 3,00 T | -2,52% |
Tổng nợ | 1,33 T | -0,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 457,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,90 Tr | 246,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 117,47 Tr | 90,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -57,76 Tr | 29,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,73 Tr | 48,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 38,98 Tr | 164,02% |
Dòng tiền tự do | 33,12 Tr | 242,65% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.236