Trang chủSFWL • NASDAQ
add
SHENGFENG DEVELOPMENT Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,04 $
Mức chênh lệch một ngày
1,01 $ - 1,02 $
Phạm vi một năm
0,81 $ - 2,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
83,99 Tr USD
Số lượng trung bình
72,51 N
Tỷ số P/E
9,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 113,57 Tr | 22,79% |
Chi phí hoạt động | 7,26 Tr | 1,52% |
Thu nhập ròng | 2,52 Tr | -21,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,22 | -36,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,09 Tr | -15,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,18 Tr | -61,57% |
Tổng tài sản | 263,78 Tr | 14,78% |
Tổng nợ | 146,18 Tr | 18,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 117,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,52 Tr | -21,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,90 Tr | -220,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,47 Tr | -234,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,14 Tr | 190,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,30 Tr | -275,64% |
Dòng tiền tự do | -6,52 Tr | -278,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
1.341