Trang chủSGN • WSE
add
Sygnity SA
Giá đóng cửa hôm trước
64,80 zł
Mức chênh lệch một ngày
64,80 zł - 65,40 zł
Phạm vi một năm
45,00 zł - 74,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
1,49 T PLN
Số lượng trung bình
2,38 N
Tỷ số P/E
30,81
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 71,35 Tr | 37,35% |
Chi phí hoạt động | 13,54 Tr | 30,32% |
Thu nhập ròng | 13,53 Tr | 164,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,96 | 92,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,48 Tr | 162,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 88,08 Tr | 36,68% |
Tổng tài sản | 366,31 Tr | 24,18% |
Tổng nợ | 117,68 Tr | 13,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 248,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,53 Tr | 164,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,28 Tr | 237,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -125,00 N | 91,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,53 Tr | -837,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,67 Tr | 197,17% |
Dòng tiền tự do | 10,56 Tr | 1.657,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
733