Trang chủSGRO • IDX
add
Sampoerna Agro Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
2.120,00 Rp
Phạm vi một năm
1.900,00 Rp - 2.200,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
3,86 NT IDR
Số lượng trung bình
67,78 N
Tỷ số P/E
12,48
Tỷ lệ cổ tức
5,71%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,22 NT | -24,65% |
Chi phí hoạt động | 83,64 T | 3,98% |
Thu nhập ròng | 87,10 T | -58,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,16 | -44,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 301,08 T | -29,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 422,62 T | 3,54% |
Tổng tài sản | 10,16 NT | 1,87% |
Tổng nợ | 4,44 NT | -1,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,72 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,82 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 87,10 T | -58,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 154,28 T | -75,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -152,13 T | -52,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,70 T | 97,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,59 T | -74,57% |
Dòng tiền tự do | -109,79 T | 18,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
8.833