Trang chủSHG • WSE
add
Starhedge SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,27 zł
Mức chênh lệch một ngày
0,27 zł - 0,27 zł
Phạm vi một năm
0,24 zł - 0,42 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
29,41 Tr PLN
Số lượng trung bình
5,32 N
Tỷ số P/E
9,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,43 Tr | -37,18% |
Chi phí hoạt động | 7,27 Tr | 24,56% |
Thu nhập ròng | 1,03 Tr | 30,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,89 | 107,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 268,00 N | -82,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 726,00 N | -34,12% |
Tổng tài sản | 94,23 Tr | 4,68% |
Tổng nợ | 25,89 Tr | -1,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 68,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 108,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,03 Tr | 30,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 156,00 N | 109,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 268,00 N | -23,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -450,00 N | -125,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,00 N | -103,99% |
Dòng tiền tự do | 817,62 N | -67,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
107