Trang chủSHIVAMAUTO • NSE
add
Shivam Autotech Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
38,03 ₹
Mức chênh lệch một ngày
36,35 ₹ - 39,25 ₹
Phạm vi một năm
31,00 ₹ - 64,77 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
4,44 T INR
Số lượng trung bình
243,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,21 T | 2,96% |
Chi phí hoạt động | 558,09 Tr | 1,64% |
Thu nhập ròng | -110,90 Tr | 26,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,14 | 28,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 131,02 Tr | 36,20% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,96 Tr | -93,42% |
Tổng tài sản | 5,41 T | -9,13% |
Tổng nợ | 5,07 T | -1,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 339,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 121,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -110,90 Tr | 26,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
803