Trang chủSHM • ASX
add
Shriro Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,78 $
Mức chênh lệch một ngày
0,78 $ - 0,78 $
Phạm vi một năm
0,68 $ - 0,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
75,20 Tr AUD
Số lượng trung bình
37,36 N
Tỷ số P/E
10,34
Tỷ lệ cổ tức
6,41%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,59 Tr | -4,83% |
Chi phí hoạt động | 10,75 Tr | 16,07% |
Thu nhập ròng | 562,00 N | -36,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,04 | -33,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 889,50 N | -57,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,28 Tr | -25,93% |
Tổng tài sản | 78,79 Tr | -19,49% |
Tổng nợ | 30,38 Tr | 2,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 96,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 562,00 N | -36,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,49 Tr | -16,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -91,50 N | -101,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,35 Tr | -351,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,99 Tr | -115,08% |
Dòng tiền tự do | 1,02 Tr | -63,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
164