Trang chủSHMM • TLV
add
Shamaym Improve Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
148,50 ILA
Mức chênh lệch một ngày
150,00 ILA - 155,80 ILA
Phạm vi một năm
72,60 ILA - 218,00 ILA
Số lượng trung bình
13,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 662,00 N | -3,29% |
Chi phí hoạt động | 655,00 N | -73,38% |
Thu nhập ròng | 7,50 N | 100,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,13 | 100,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,00 N | 101,74% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,72 Tr | -59,56% |
Tổng tài sản | 2,27 Tr | -54,25% |
Tổng nợ | 4,90 Tr | -27,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,50 N | 100,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -359,50 N | 81,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -84,00 N | 6,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -437,00 N | 76,66% |
Dòng tiền tự do | -393,81 N | 56,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
13