Trang chủSHO-H • NYSE
add
Sunstone Hotel Investors 6 125 Cumulative Redeemable Pref Shs Series H
20,90 $
Sau giờ giao dịch:(0,87%)+0,18
21,08 $
Đóng cửa: 11 thg 3, 16:07:43 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
21,05 $
Mức chênh lệch một ngày
20,86 $ - 21,29 $
Phạm vi một năm
20,00 $ - 24,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,99 T USD
Số lượng trung bình
11,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 214,77 Tr | -2,03% |
Chi phí hoạt động | 80,70 Tr | 5,59% |
Thu nhập ròng | 836,00 N | -99,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,39 | -99,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,00 | -129,58% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,05 Tr | -11,88% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 107,76 Tr | -74,75% |
Tổng tài sản | 3,11 T | -1,36% |
Tổng nợ | 1,00 T | 2,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 201,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 836,00 N | -99,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,49 Tr | 3,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -47,02 Tr | -114,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,24 Tr | 110,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,28 Tr | -103,98% |
Dòng tiền tự do | 30,18 Tr | -88,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
36