Trang chủSHOM • TLV
add
EN Shoham Business Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
925,70 ILA
Mức chênh lệch một ngày
907,10 ILA - 928,00 ILA
Phạm vi một năm
449,90 ILA - 928,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
347,71 Tr ILS
Số lượng trung bình
108,70 N
Tỷ số P/E
10,00
Tỷ lệ cổ tức
5,84%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,01 Tr | -10,57% |
Chi phí hoạt động | 6,01 Tr | -25,40% |
Thu nhập ròng | 8,68 Tr | -22,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,30 | -12,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,11 Tr | -6,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,48 Tr | -40,17% |
Tổng tài sản | 889,03 Tr | -10,81% |
Tổng nợ | 699,34 Tr | -14,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 189,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,68 Tr | -22,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,51 Tr | -118,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,00 N | -80,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,85 Tr | 84,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,37 Tr | -129,47% |
Dòng tiền tự do | -88,25 N | 99,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
12