Trang chủSHWGY • OTCMKTS
add
Shandong Weigao Group Medical Polymer ADR
Giá đóng cửa hôm trước
2,54 $
Mức chênh lệch một ngày
2,45 $ - 2,45 $
Phạm vi một năm
1,82 $ - 3,41 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,21 T HKD
Số lượng trung bình
320,00
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,32 T | -3,80% |
Chi phí hoạt động | 1,06 T | -2,40% |
Thu nhập ròng | 553,77 Tr | -7,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,69 | -3,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 848,92 Tr | -5,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,87 T | 11,48% |
Tổng tài sản | 34,54 T | 1,79% |
Tổng nợ | 9,91 T | -4,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,57 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 553,77 Tr | -7,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 511,39 Tr | -8,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -223,64 Tr | -66,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -130,86 Tr | 79,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 158,81 Tr | 189,76% |
Dòng tiền tự do | 591,28 Tr | -4,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
12.606