Trang chủSIBEK • STO
add
SIBEK Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
43,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
42,30 kr - 45,60 kr
Phạm vi một năm
18,00 kr - 66,00 kr
Số lượng trung bình
2,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,61 Tr | 18,58% |
Chi phí hoạt động | 6,20 Tr | -15,00% |
Thu nhập ròng | 9,71 Tr | 38,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,19 | 16,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,22 Tr | 39,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,05 Tr | 93,80% |
Tổng tài sản | 78,77 Tr | 26,26% |
Tổng nợ | 26,75 Tr | 18,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 40,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 57,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,71 Tr | 38,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -392,00 N | -111,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -738,00 N | -37.000,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,18 Tr | -26,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,31 Tr | -116,77% |
Dòng tiền tự do | -3,41 Tr | 47,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
70