Trang chủSIE • CVE
add
Sienna Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,08 Tr CAD
Số lượng trung bình
172,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 508,97 N | 142,70% |
Thu nhập ròng | -526,70 N | -162,22% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -414,64 N | -1.374,53% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 363,59 N | -80,60% |
Tổng tài sản | 2,34 Tr | -39,74% |
Tổng nợ | 49,90 N | -15,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 202,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -49,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -50,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -526,70 N | -162,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 211,15 N | 329,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -64,12 N | 65,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -393,75 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -246,71 N | 11,62% |
Dòng tiền tự do | -42,58 N | 79,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4